Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试表

Pinyin: shì biǎo

Meanings: To check a watch (for accuracy)., Kiểm tra đồng hồ (xem độ chính xác), ①给某人测量体温。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 式, 讠, 龶, 𧘇

Chinese meaning: ①给某人测量体温。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Ít phổ biến hơn so với các từ khác trong danh sách.

Example: 他把新手表拿去店里试表。

Example pinyin: tā bǎ xīn shǒu biǎo ná qù diàn lǐ shì biǎo 。

Tiếng Việt: Anh ấy mang chiếc đồng hồ mới đến cửa hàng để kiểm tra độ chính xác.

试表 - shì biǎo
试表
shì biǎo

📷 danh sách điểm thi học sinh

试表
shì biǎo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra đồng hồ (xem độ chính xác)

To check a watch (for accuracy).

给某人测量体温

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...