Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试航

Pinyin: shì háng

Meanings: Chạy thử tàu (thường là tàu biển hoặc máy bay), To conduct a trial run (usually for ships or airplanes)., ①对(飞机或舰船等)进行试验性航行。[例]在太平洋上试航。[例]为开辟新航线进行的试探性航行。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 式, 讠, 亢, 舟

Chinese meaning: ①对(飞机或舰船等)进行试验性航行。[例]在太平洋上试航。[例]为开辟新航线进行的试探性航行。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Liên quan đến vận tải và công nghiệp đóng tàu.

Example: 这艘新船将在下周进行试航。

Example pinyin: zhè sōu xīn chuán jiāng zài xià zhōu jìn xíng shì háng 。

Tiếng Việt: Con tàu mới này sẽ được chạy thử vào tuần sau.

试航
shì háng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy thử tàu (thường là tàu biển hoặc máy bay)

To conduct a trial run (usually for ships or airplanes).

对(飞机或舰船等)进行试验性航行。在太平洋上试航。为开辟新航线进行的试探性航行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

试航 (shì háng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung