Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 试穿

Pinyin: shì chuān

Meanings: Thử mặc quần áo, To try on clothes., ①穿上衣服或鞋看是否合适。[例]你不妨试穿一下。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 式, 讠, 牙, 穴

Chinese meaning: ①穿上衣服或鞋看是否合适。[例]你不妨试穿一下。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được sử dụng khi nói về việc thử quần áo tại cửa hàng.

Example: 她去商店试穿了一件红色的连衣裙。

Example pinyin: tā qù shāng diàn shì chuān le yí jiàn hóng sè de lián yī qún 。

Tiếng Việt: Cô ấy đã đến cửa hàng thử một chiếc váy đỏ.

试穿
shì chuān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thử mặc quần áo

To try on clothes.

穿上衣服或鞋看是否合适。你不妨试穿一下

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...