Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试图
Pinyin: shì tú
Meanings: To attempt or try to do something., Cố gắng, nỗ lực làm một điều gì đó., ①打算。[例]试图表明存在一种真正的科学语言。[例]敌人试图突围,但没有得逞。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 式, 讠, 冬, 囗
Chinese meaning: ①打算。[例]试图表明存在一种真正的科学语言。[例]敌人试图突围,但没有得逞。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với một mệnh đề phía sau để chỉ hành động cụ thể.
Example: 他试图说服老板改变主意。
Example pinyin: tā shì tú shuō fú lǎo bǎn gǎi biàn zhǔ yì 。
Tiếng Việt: Anh ta cố gắng thuyết phục sếp thay đổi ý kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng, nỗ lực làm một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To attempt or try to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打算。试图表明存在一种真正的科学语言。敌人试图突围,但没有得逞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!