Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 试卷
Pinyin: shì juàn
Meanings: Test paper or exam sheet used in tests or examinations., Tờ giấy thi, đề thi trong các kỳ kiểm tra hoặc kỳ thi., ①考试时准备应试人写答案或应试人已经写上答案的卷子。[例]物理试卷。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 式, 讠, 㔾, 龹
Chinese meaning: ①考试时准备应试人写答案或应试人已经写上答案的卷子。[例]物理试卷。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục liên quan đến bài kiểm tra hoặc kỳ thi.
Example: 请把试卷发给每个学生。
Example pinyin: qǐng bǎ shì juǎn fà gěi měi gè xué shēng 。
Tiếng Việt: Xin hãy phát tờ giấy thi cho mỗi học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ giấy thi, đề thi trong các kỳ kiểm tra hoặc kỳ thi.
Nghĩa phụ
English
Test paper or exam sheet used in tests or examinations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
考试时准备应试人写答案或应试人已经写上答案的卷子。物理试卷
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!