Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诓
Pinyin: kuāng
Meanings: To deceive or trick, Dối gạt, lừa gạt, ①用本义。欺骗。[例]乃求壮士得霍人解扬,字子虎,诓楚,令宋毋降。——《史记·郑世家》。[例]我哪能诓你?*②骗取。[例]你常是赖了人钱,诓了人钞,苦了人物。——《雍熙乐府·一枝花》。*③哄(孩子)。[例]她又不得不止哭去诓孩子。——巴金《灭亡·八日》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 匡, 讠
Chinese meaning: ①用本义。欺骗。[例]乃求壮士得霍人解扬,字子虎,诓楚,令宋毋降。——《史记·郑世家》。[例]我哪能诓你?*②骗取。[例]你常是赖了人钱,诓了人钞,苦了人物。——《雍熙乐府·一枝花》。*③哄(孩子)。[例]她又不得不止哭去诓孩子。——巴金《灭亡·八日》。
Hán Việt reading: cuống
Grammar: Động từ một âm tiết, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他被朋友诓骗走了所有的钱。
Example pinyin: tā bèi péng yǒu kuāng piàn zǒu le suǒ yǒu de qián 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bạn bè lừa mất hết tiền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dối gạt, lừa gạt
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cuống
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To deceive or trick
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。欺骗。乃求壮士得霍人解扬,字子虎,诓楚,令宋毋降。——《史记·郑世家》。我哪能诓你?
骗取。你常是赖了人钱,诓了人钞,苦了人物。——《雍熙乐府·一枝花》
哄(孩子)。她又不得不止哭去诓孩子。——巴金《灭亡·八日》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!