Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 译
Pinyin: yì
Meanings: To translate, Dịch (ngôn ngữ), ①翻译人员。[例]于是乃召越译,乃楚说之。——刘向《说苑》。[合]译费(支付给翻译人员的钱);译界(翻译界);译员(翻译工作者)。*②异域。[例]沧波伏忠信,译语辨讴谣。——唐·顾况《送从兄使新罗》。[合]译语(异域的语言)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 讠
Chinese meaning: ①翻译人员。[例]于是乃召越译,乃楚说之。——刘向《说苑》。[合]译费(支付给翻译人员的钱);译界(翻译界);译员(翻译工作者)。*②异域。[例]沧波伏忠信,译语辨讴谣。——唐·顾况《送从兄使新罗》。[合]译语(异域的语言)。
Hán Việt reading: dịch
Example: 他正在翻译一本英文小说。
Example pinyin: tā zhèng zài fān yì yì běn yīng wén xiǎo shuō 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang dịch một cuốn tiểu thuyết tiếng Anh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch (ngôn ngữ)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
dịch
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To translate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
翻译人员。于是乃召越译,乃楚说之。——刘向《说苑》。译费(支付给翻译人员的钱);译界(翻译界);译员(翻译工作者)
异域。沧波伏忠信,译语辨讴谣。——唐·顾况《送从兄使新罗》。译语(异域的语言)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!