Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诏令

Pinyin: zhào lìng

Meanings: Lệnh chỉ của vua ban bố dưới dạng chiếu chỉ., Imperial decree or command issued by the emperor., ①文体名。古代帝王、太后、皇后所发公文的总称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 召, 讠, 亽, 龴

Chinese meaning: ①文体名。古代帝王、太后、皇后所发公文的总称。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn bản lịch sử liên quan đến triều đại phong kiến.

Example: 朝廷发布了新的诏令。

Example pinyin: cháo tíng fā bù le xīn de zhào lìng 。

Tiếng Việt: Triều đình đã ban hành chiếu chỉ mới.

诏令
zhào lìng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lệnh chỉ của vua ban bố dưới dạng chiếu chỉ.

Imperial decree or command issued by the emperor.

文体名。古代帝王、太后、皇后所发公文的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诏令 (zhào lìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung