Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诎要桡膎

Pinyin: qū yào ráo xī

Meanings: Bend the back and knees, implying humility or submission., Cong lưng uốn gối, ám chỉ sự cúi mình hay hạ mình., 指弯腰曲膝。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 出, 讠, 女, 覀, 尧, 木

Chinese meaning: 指弯腰曲膝。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh khiêm nhường hoặc phục tùng.

Example: 为求成功,他不得不诎要桡膎。

Example pinyin: wèi qiú chéng gōng , tā bù dé bù qū yào ráo xié 。

Tiếng Việt: Để đạt được thành công, anh ta buộc phải cúi mình hạ mình.

诎要桡膎
qū yào ráo xī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cong lưng uốn gối, ám chỉ sự cúi mình hay hạ mình.

Bend the back and knees, implying humility or submission.

指弯腰曲膝。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诎要桡膎 (qū yào ráo xī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung