Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诎寸信尺

Pinyin: qū cùn xìn chǐ

Meanings: Make small concessions for greater benefits., Nhượng bộ nhỏ để đạt được lợi ích lớn hơn., 诎通屈”,屈服、折服。信通伸”。屈折一寸,伸长一尺。比喻舍弃小的毛病,伸张大的事理。亦作诎寸伸尺”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 出, 讠, 寸, 亻, 言, 尺

Chinese meaning: 诎通屈”,屈服、折服。信通伸”。屈折一寸,伸长一尺。比喻舍弃小的毛病,伸张大的事理。亦作诎寸伸尺”。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chiến lược hoặc thỏa hiệp.

Example: 有时候为了长远利益,我们不得不诎寸信尺。

Example pinyin: yǒu shí hòu wèi le cháng yuǎn lì yì , wǒ men bù dé bù qū cùn xìn chǐ 。

Tiếng Việt: Đôi khi vì lợi ích lâu dài, chúng ta buộc phải nhượng bộ nhỏ để đạt được điều lớn hơn.

诎寸信尺
qū cùn xìn chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhượng bộ nhỏ để đạt được lợi ích lớn hơn.

Make small concessions for greater benefits.

诎通屈”,屈服、折服。信通伸”。屈折一寸,伸长一尺。比喻舍弃小的毛病,伸张大的事理。亦作诎寸伸尺”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诎寸信尺 (qū cùn xìn chǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung