Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词钝意虚
Pinyin: cí dùn yì xū
Meanings: Speech is slow and the meaning is vague, lacking clarity., Lời nói chậm chạp, ý tứ mơ hồ, thiếu rõ ràng., 形容由于心虚而说话吞吞吐吐。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十“林之孝家的听他词钝意虚,又因近日玉钏儿说那边正房内失落了东西,几个丫头对赖,没主儿,心下便起了疑。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 司, 讠, 屯, 钅, 心, 音, 业, 虍
Chinese meaning: 形容由于心虚而说话吞吞吐吐。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十“林之孝家的听他词钝意虚,又因近日玉钏儿说那边正房内失落了东西,几个丫头对赖,没主儿,心下便起了疑。”
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh phê phán cách diễn đạt kém.
Example: 他的回答总是词钝意虚,让人摸不着头脑。
Example pinyin: tā de huí dá zǒng shì cí dùn yì xū , ràng rén mō bù zhe tóu nǎo 。
Tiếng Việt: Câu trả lời của anh ta luôn chậm chạp và mơ hồ, khiến người khác không hiểu gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời nói chậm chạp, ý tứ mơ hồ, thiếu rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Speech is slow and the meaning is vague, lacking clarity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容由于心虚而说话吞吞吐吐。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十“林之孝家的听他词钝意虚,又因近日玉钏儿说那边正房内失落了东西,几个丫头对赖,没主儿,心下便起了疑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế