Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词语

Pinyin: cí yǔ

Meanings: Words, a collection of meaningful terms., Từ ngữ, tập hợp các từ có ý nghĩa., ①词和语的合称,包括单词、词组及整个词汇。[例]新词典词语丰富,信息量大。[例]运动界的技术性词语。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 司, 讠, 吾

Chinese meaning: ①词和语的合称,包括单词、词组及整个词汇。[例]新词典词语丰富,信息量大。[例]运动界的技术性词语。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học thuật.

Example: 学习一门语言需要掌握大量词语。

Example pinyin: xué xí yì mén yǔ yán xū yào zhǎng wò dà liàng cí yǔ 。

Tiếng Việt: Học một ngôn ngữ cần phải nắm vững một lượng lớn từ vựng.

词语
cí yǔ
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ ngữ, tập hợp các từ có ý nghĩa.

Words, a collection of meaningful terms.

词和语的合称,包括单词、词组及整个词汇。新词典词语丰富,信息量大。运动界的技术性词语

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词语 (cí yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung