Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词话
Pinyin: cí huà
Meanings: Từ khúc hoặc lời bình phẩm về thơ ca, âm nhạc thời xưa., Classical poetic or musical commentary., ①评论词的内容、形式或记载词的作者事迹的书。[例]散文里间杂韵文的说唱文艺形式,是章回小说的前身,起于宋元,流行到明代。明代也把夹有词曲的章回小说叫做词话。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 司, 讠, 舌
Chinese meaning: ①评论词的内容、形式或记载词的作者事迹的书。[例]散文里间杂韵文的说唱文艺形式,是章回小说的前身,起于宋元,流行到明代。明代也把夹有词曲的章回小说叫做词话。
Grammar: Liên quan đến văn học cổ điển Trung Quốc, đặc biệt là thời kỳ Tống.
Example: 宋代的词话非常有名。
Example pinyin: sòng dài de cí huà fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Từ khúc thời Tống rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ khúc hoặc lời bình phẩm về thơ ca, âm nhạc thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Classical poetic or musical commentary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
评论词的内容、形式或记载词的作者事迹的书。散文里间杂韵文的说唱文艺形式,是章回小说的前身,起于宋元,流行到明代。明代也把夹有词曲的章回小说叫做词话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!