Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词讼

Pinyin: cí sòng

Meanings: Tranh tụng, kiện tụng; liên quan đến việc tranh chấp pháp lý., Litigation, legal disputes., ①诉讼。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 司, 讠, 公

Chinese meaning: ①诉讼。

Grammar: Chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp luật hoặc tranh chấp dân sự.

Example: 他因为一场词讼而烦恼不已。

Example pinyin: tā yīn wèi yì chǎng cí sòng ér fán nǎo bù yǐ 。

Tiếng Việt: Anh ta vô cùng phiền não vì một vụ kiện tụng.

词讼
cí sòng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh tụng, kiện tụng; liên quan đến việc tranh chấp pháp lý.

Litigation, legal disputes.

诉讼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词讼 (cí sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung