Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词言义正
Pinyin: cí yán yì zhèng
Meanings: Words are righteous and serious, representing correct reasoning., Lời lẽ chính đáng và nghiêm túc, biểu thị lý lẽ đúng đắn., 词言词,语言。义道理。言辞严厉,义理正大。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 司, 讠, 言, 丶, 乂, 一, 止
Chinese meaning: 词言词,语言。义道理。言辞严厉,义理正大。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc tranh luận để nhấn mạnh lập luận chính đáng.
Example: 他的发言词言义正,令人信服。
Example pinyin: tā de fā yán cí yán yì zhèng , lìng rén xìn fú 。
Tiếng Việt: Phát biểu của ông ấy nghiêm túc và chính đáng, khiến người khác tin tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ chính đáng và nghiêm túc, biểu thị lý lẽ đúng đắn.
Nghĩa phụ
English
Words are righteous and serious, representing correct reasoning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词言词,语言。义道理。言辞严厉,义理正大。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế