Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词约指明

Pinyin: cí yuē zhǐ míng

Meanings: Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa rõ ràng và chính xác., Words are concise but clear and precise in meaning., 言词简洁,旨意明确。[出处]汉·桓宽《盐铁论·水旱》“议者贵其辞约而指明。”[例]大圜~,应答无滞。——《北史·萧大圜传》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 司, 讠, 勺, 纟, 扌, 旨, 日, 月

Chinese meaning: 言词简洁,旨意明确。[出处]汉·桓宽《盐铁论·水旱》“议者贵其辞约而指明。”[例]大圜~,应答无滞。——《北史·萧大圜传》。

Grammar: Thường được dùng để mô tả cách diễn đạt trực tiếp và hiệu quả.

Example: 他的演讲词约指明,让人印象深刻。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng cí yuē zhǐ míng , ràng rén yìn xiàng shēn kè 。

Tiếng Việt: Bài diễn văn của ông ấy ngắn gọn nhưng ý nghĩa rõ ràng, khiến người khác ấn tượng sâu sắc.

词约指明
cí yuē zhǐ míng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói ngắn gọn nhưng ý nghĩa rõ ràng và chính xác.

Words are concise but clear and precise in meaning.

言词简洁,旨意明确。[出处]汉·桓宽《盐铁论·水旱》“议者贵其辞约而指明。”[例]大圜~,应答无滞。——《北史·萧大圜传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词约指明 (cí yuē zhǐ míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung