Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词穷理屈
Pinyin: cí qióng lǐ qū
Meanings: To run out of arguments and have no valid reasoning left., Cạn lời, lý lẽ không còn đứng vững., 指理由亏屈,无话可说。[出处]宋·苏轼《论河北京东盗贼状》“切详按问,自言皆是;词穷理屈,势必不免。”[例]冯永祥给马慕韩这么一追问,有点~,尴尬地瞪着两只眼睛。——周而复《上海的早晨》第四部。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 司, 讠, 力, 穴, 王, 里, 出, 尸
Chinese meaning: 指理由亏屈,无话可说。[出处]宋·苏轼《论河北京东盗贼状》“切详按问,自言皆是;词穷理屈,势必不免。”[例]冯永祥给马慕韩这么一追问,有点~,尴尬地瞪着两只眼睛。——周而复《上海的早晨》第四部。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tình huống một người không thể tiếp tục tranh luận vì lý lẽ của mình đã bị phá vỡ.
Example: 他在辩论中被对方反驳得词穷理屈。
Example pinyin: tā zài biàn lùn zhōng bèi duì fāng fǎn bó dé cí qióng lǐ qū 。
Tiếng Việt: Anh ta bị đối phương phản bác đến mức cạn lời và lý lẽ không còn đứng vững.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cạn lời, lý lẽ không còn đứng vững.
Nghĩa phụ
English
To run out of arguments and have no valid reasoning left.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指理由亏屈,无话可说。[出处]宋·苏轼《论河北京东盗贼状》“切详按问,自言皆是;词穷理屈,势必不免。”[例]冯永祥给马慕韩这么一追问,有点~,尴尬地瞪着两只眼睛。——周而复《上海的早晨》第四部。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế