Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词牌
Pinyin: cí pái
Meanings: The name or style of a classical Chinese poem., Tên gọi hoặc thể loại của một bài thơ cổ điển Trung Quốc., ①填词用的曲调名。如“菩萨蛮”、“西江月”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 司, 讠, 卑, 片
Chinese meaning: ①填词用的曲调名。如“菩萨蛮”、“西江月”。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ các thể loại hoặc khuôn mẫu trong thi ca cổ điển Trung Quốc. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这个词牌常用于宋词。
Example pinyin: zhè ge cí pái cháng yòng yú sòng cí 。
Tiếng Việt: Thể loại từ này thường được dùng trong Tống từ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên gọi hoặc thể loại của một bài thơ cổ điển Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The name or style of a classical Chinese poem.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
填词用的曲调名。如“菩萨蛮”、“西江月”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!