Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词源
Pinyin: cí yuán
Meanings: Nguồn gốc của từ, lịch sử hình thành từ., Etymology, the origin and historical development of a word., ①语言成为(如一个词或词素)的历史、来源(常包括其史前史),从该语言成分在语言中最早出现的记载追溯其语音、书写和词义的发展;追溯它从一种语言转变为另一种语言的过程;分析拼成它的组成部分;鉴定它在其他语言中的同源词,或者追溯它及其同源词在一种有记载的或假设的祖系语言中的共同的祖传形式。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 司, 讠, 原, 氵
Chinese meaning: ①语言成为(如一个词或词素)的历史、来源(常包括其史前史),从该语言成分在语言中最早出现的记载追溯其语音、书写和词义的发展;追溯它从一种语言转变为另一种语言的过程;分析拼成它的组成部分;鉴定它在其他语言中的同源词,或者追溯它及其同源词在一种有记载的或假设的祖系语言中的共同的祖传形式。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ quá trình và nguồn gốc hình thành từ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ học hoặc lịch sử ngôn ngữ.
Example: 研究词源可以了解语言的发展。
Example pinyin: yán jiū cí yuán kě yǐ liǎo jiě yǔ yán de fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Nghiên cứu nguồn gốc từ giúp hiểu thêm về sự phát triển của ngôn ngữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc của từ, lịch sử hình thành từ.
Nghĩa phụ
English
Etymology, the origin and historical development of a word.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语言成为(如一个词或词素)的历史、来源(常包括其史前史),从该语言成分在语言中最早出现的记载追溯其语音、书写和词义的发展;追溯它从一种语言转变为另一种语言的过程;分析拼成它的组成部分;鉴定它在其他语言中的同源词,或者追溯它及其同源词在一种有记载的或假设的祖系语言中的共同的祖传形式
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!