Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词清讼简
Pinyin: cí qīng sòng jiǎn
Meanings: Clear and simple words; disputes are easy to resolve., Lời lẽ rõ ràng, đơn giản; tranh tụng dễ giải quyết., 词讼清简。指狱讼稀少,政事清闲。[出处]明·范受益《寻亲记·发配》“词清讼简,陶情诗与酒。帘垂清昼,唐民得自由。”[例]莅任半年,治得那一府物阜民安,~。——《初刻拍案惊奇》卷二十。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 司, 讠, 氵, 青, 公, 竹, 间
Chinese meaning: 词讼清简。指狱讼稀少,政事清闲。[出处]明·范受益《寻亲记·发配》“词清讼简,陶情诗与酒。帘垂清昼,唐民得自由。”[例]莅任半年,治得那一府物阜民安,~。——《初刻拍案惊奇》卷二十。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả cách trình bày rõ ràng và hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề. Thường đi kèm sau động từ miêu tả hành động nói hoặc viết.
Example: 律师的词清讼简让案件很快结束。
Example pinyin: lǜ shī de cí qīng sòng jiǎn ràng àn jiàn hěn kuài jié shù 。
Tiếng Việt: Lời lẽ rõ ràng và đơn giản của luật sư giúp vụ án kết thúc nhanh chóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ rõ ràng, đơn giản; tranh tụng dễ giải quyết.
Nghĩa phụ
English
Clear and simple words; disputes are easy to resolve.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词讼清简。指狱讼稀少,政事清闲。[出处]明·范受益《寻亲记·发配》“词清讼简,陶情诗与酒。帘垂清昼,唐民得自由。”[例]莅任半年,治得那一府物阜民安,~。——《初刻拍案惊奇》卷二十。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế