Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词法
Pinyin: cí fǎ
Meanings: Morphology, the rules governing the formation and use of words in a language., Ngữ pháp từ vựng, quy tắc về cách sử dụng và cấu tạo từ trong ngôn ngữ., ①语法内容之一,包括词的构成、组合,词形变化等内容。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 司, 讠, 去, 氵
Chinese meaning: ①语法内容之一,包括词的构成、组合,词形变化等内容。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ các quy tắc liên quan đến cách hình thành và sử dụng từ. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ học.
Example: 学习词法可以帮助我们更好地理解句子结构。
Example pinyin: xué xí cí fǎ kě yǐ bāng zhù wǒ men gèng hǎo dì lǐ jiě jù zi jié gòu 。
Tiếng Việt: Học ngữ pháp từ vựng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc câu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngữ pháp từ vựng, quy tắc về cách sử dụng và cấu tạo từ trong ngôn ngữ.
Nghĩa phụ
English
Morphology, the rules governing the formation and use of words in a language.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
语法内容之一,包括词的构成、组合,词形变化等内容
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!