Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词正理直
Pinyin: cí zhèng lǐ zhí
Meanings: Lời lẽ chính xác, lý do chính đáng., Words are accurate and reasons are justified., 言词严正,理由充足。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲王侯》“按院见说得词正理直,更不再问。”[例]他的话~,应该相信。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 司, 讠, 一, 止, 王, 里, 且, 十
Chinese meaning: 言词严正,理由充足。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲王侯》“按院见说得词正理直,更不再问。”[例]他的话~,应该相信。
Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để mô tả cách diễn đạt đúng đắn và thuyết phục. Thường xuất hiện sau động từ để miêu tả nội dung lời nói hoặc lập luận.
Example: 他的话词正理直。
Example pinyin: tā de huà cí zhèng lǐ zhí 。
Tiếng Việt: Lời nói của anh ấy chính xác và có lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ chính xác, lý do chính đáng.
Nghĩa phụ
English
Words are accurate and reasons are justified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言词严正,理由充足。[出处]《醒世恒言·卢太学诗酒傲王侯》“按院见说得词正理直,更不再问。”[例]他的话~,应该相信。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế