Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词形
Pinyin: cí xíng
Meanings: The form of a word (how it is written or pronounced)., Hình thức của từ (cách từ được viết hoặc phát âm)., ①指词的形态,印欧语系语言等词的形态随词表示的语法意义的不同而变化,汉语词的形态变化不丰富。[例]分词或动词的词形。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 司, 讠, 开, 彡
Chinese meaning: ①指词的形态,印欧语系语言等词的形态随词表示的语法意义的不同而变化,汉语词的形态变化不丰富。[例]分词或动词的词形。
Grammar: Danh từ kép, dùng để chỉ hình thức bên ngoài của từ, bao gồm cách viết và phát âm. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh phân tích ngôn ngữ học.
Example: 分析这个词的词形变化。
Example pinyin: fēn xī zhè ge cí de cí xíng biàn huà 。
Tiếng Việt: Phân tích sự thay đổi hình thức của từ này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình thức của từ (cách từ được viết hoặc phát âm).
Nghĩa phụ
English
The form of a word (how it is written or pronounced).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指词的形态,印欧语系语言等词的形态随词表示的语法意义的不同而变化,汉语词的形态变化不丰富。分词或动词的词形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!