Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词坛
Pinyin: cí tán
Meanings: Giới văn chương, lĩnh vực sáng tác văn học., The literary world or the field of literary creation., ①填词界。[例]词坛故事。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 司, 讠, 云, 土
Chinese meaning: ①填词界。[例]词坛故事。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để miêu tả lĩnh vực văn học hoặc nơi hội tụ những người hoạt động trong ngành văn chương. Thường đi kèm với các động từ như '有名' (nổi tiếng), '活跃' (hoạt động tích cực).
Example: 他在词坛上很有名气。
Example pinyin: tā zài cí tán shàng hěn yǒu míng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất nổi tiếng trong giới văn chương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới văn chương, lĩnh vực sáng tác văn học.
Nghĩa phụ
English
The literary world or the field of literary creation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
填词界。词坛故事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!