Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词句

Pinyin: cí jù

Meanings: Cụm từ, câu chữ trong văn bản., Phrases or sentences in a text., ①词和句子;字句。[例]空洞的词句。*②措辞。[例]用热情洋溢的词句描写。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 司, 讠, 勹, 口

Chinese meaning: ①词和句子;字句。[例]空洞的词句。*②措辞。[例]用热情洋溢的词句描写。

Grammar: Danh từ kép thường được dùng để chỉ các cụm từ hoặc câu chữ trong văn bản. Có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Example: 这篇文章的词句很优美。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng de cí jù hěn yōu měi 。

Tiếng Việt: Những câu chữ trong bài viết này rất đẹp.

词句
cí jù
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cụm từ, câu chữ trong văn bản.

Phrases or sentences in a text.

词和句子;字句。空洞的词句

措辞。用热情洋溢的词句描写

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...