Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词华典赡
Pinyin: cí huá diǎn shàn
Meanings: Elegant and abundant wording., Văn chương hoa mỹ và phong phú., 文词华丽,用典周备。[出处]《四库全书总目·史部二六·武林旧事》“今考所载,体例虽仿孟书,而词华典赡,南宋人遗篇剩句,颇赖以存,‘近雅’之言不谬。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 38
Radicals: 司, 讠, 化, 十, 八, 詹, 贝
Chinese meaning: 文词华丽,用典周备。[出处]《四库全书总目·史部二六·武林旧事》“今考所载,体例虽仿孟书,而词华典赡,南宋人遗篇剩句,颇赖以存,‘近雅’之言不谬。”
Grammar: Thường được dùng để khen ngợi cách hành văn trong các tác phẩm văn học. Có thể đứng một mình hoặc bổ nghĩa cho danh từ.
Example: 他的文章词华典赡。
Example pinyin: tā de wén zhāng cí huá diǎn shàn 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy văn chương hoa mỹ và phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn chương hoa mỹ và phong phú.
Nghĩa phụ
English
Elegant and abundant wording.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文词华丽,用典周备。[出处]《四库全书总目·史部二六·武林旧事》“今考所载,体例虽仿孟书,而词华典赡,南宋人遗篇剩句,颇赖以存,‘近雅’之言不谬。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế