Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词义

Pinyin: cí yì

Meanings: Ý nghĩa của từ ngữ, giải thích từ., Meaning of a word, lexical definition., ①指词所包含的意义,即词的内容。[例]也可以指某一固定词组包含的意义。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 司, 讠, 丶, 乂

Chinese meaning: ①指词所包含的意义,即词的内容。[例]也可以指某一固定词组包含的意义。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật.

Example: 学习外语时要掌握每个单词的词义。

Example pinyin: xué xí wài yǔ shí yào zhǎng wò měi gè dān cí de cí yì 。

Tiếng Việt: Khi học ngoại ngữ cần nắm vững ý nghĩa của từng từ.

词义
cí yì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý nghĩa của từ ngữ, giải thích từ.

Meaning of a word, lexical definition.

指词所包含的意义,即词的内容。也可以指某一固定词组包含的意义

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...