Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词严义密

Pinyin: cí yán yì mì

Meanings: Lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chặt chẽ., Strict wording and closely reasoned meaning., 措词严谨,道理周密。[出处]《剪灯馀话·幔亭遇仙录》“宋朝诸儒所述,皆明白正大,词严义密,无馀蕴。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 司, 讠, 一, 厂, 丶, 乂, 宓, 山

Chinese meaning: 措词严谨,道理周密。[出处]《剪灯馀话·幔亭遇仙录》“宋朝诸儒所述,皆明白正大,词严义密,无馀蕴。”

Grammar: Thành ngữ dùng để khen ngợi tài năng viết lách hoặc lập luận.

Example: 这份报告词严义密,令人信服。

Example pinyin: zhè fèn bào gào cí yán yì mì , lìng rén xìn fú 。

Tiếng Việt: Báo cáo này lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chặt chẽ, rất thuyết phục.

词严义密
cí yán yì mì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chặt chẽ.

Strict wording and closely reasoned meaning.

措词严谨,道理周密。[出处]《剪灯馀话·幔亭遇仙录》“宋朝诸儒所述,皆明白正大,词严义密,无馀蕴。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词严义密 (cí yán yì mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung