Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 词不逮意

Pinyin: cí bù dài yì

Meanings: Words cannot keep up with thoughts; ideas are not fully expressed., Lời lẽ không theo kịp ý nghĩ, ý tưởng không được diễn đạt trọn vẹn., 词言语,词句;逮到,及。指说话、写文章时所用的词句不能充分、确切表达出思想感情。[出处]清·龙启瑞《覆唐子实书》“嗣有四乡联团之议,曾泐数行奉达,仓卒中词不逮意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 司, 讠, 一, 辶, 隶, 心, 音

Chinese meaning: 词言语,词句;逮到,及。指说话、写文章时所用的词句不能充分、确切表达出思想感情。[出处]清·龙启瑞《覆唐子实书》“嗣有四乡联团之议,曾泐数行奉达,仓卒中词不逮意。”

Grammar: Thành ngữ diễn tả khó khăn trong việc viết hoặc nói.

Example: 写文章时常常感到词不逮意。

Example pinyin: xiě wén zhāng shí cháng cháng gǎn dào cí bù dǎi yì 。

Tiếng Việt: Khi viết bài thường cảm thấy lời lẽ không theo kịp ý nghĩ.

词不逮意
cí bù dài yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ không theo kịp ý nghĩ, ý tưởng không được diễn đạt trọn vẹn.

Words cannot keep up with thoughts; ideas are not fully expressed.

词言语,词句;逮到,及。指说话、写文章时所用的词句不能充分、确切表达出思想感情。[出处]清·龙启瑞《覆唐子实书》“嗣有四乡联团之议,曾泐数行奉达,仓卒中词不逮意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

词不逮意 (cí bù dài yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung