Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 词不达意
Pinyin: cí bù dá yì
Meanings: Words fail to express the intended meaning; unclear expression., Lời lẽ không diễn đạt được ý nghĩ muốn nói; từ ngữ không đủ rõ ràng., 词言词;意意思。指词句不能确切地表达出意思和感情。[出处]《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”宋·惠洪《高安城隍庙记》盖五百年而书功烈者,辞不达意,余尝叹息之。”[例]不然,必有个~的毛病。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十回“)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 司, 讠, 一, 大, 辶, 心, 音
Chinese meaning: 词言词;意意思。指词句不能确切地表达出意思和感情。[出处]《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”宋·惠洪《高安城隍庙记》盖五百年而书功烈者,辞不达意,余尝叹息之。”[例]不然,必有个~的毛病。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十回“)。
Grammar: Thành ngữ miêu tả sự bất lực trong việc diễn đạt ý tưởng.
Example: 他说话总是词不达意,让人很难理解。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì cí bù dá yì , ràng rén hěn nán lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn không rõ ý, khiến người khác khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ không diễn đạt được ý nghĩ muốn nói; từ ngữ không đủ rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Words fail to express the intended meaning; unclear expression.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
词言词;意意思。指词句不能确切地表达出意思和感情。[出处]《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”宋·惠洪《高安城隍庙记》盖五百年而书功烈者,辞不达意,余尝叹息之。”[例]不然,必有个~的毛病。(清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十回“)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế