Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诌
Pinyin: zhōu
Meanings: To fabricate or lie, Bịa đặt, nói dối, ①胡编乱造:胡诌乱扯。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 7
Radicals: 刍, 讠
Chinese meaning: ①胡编乱造:胡诌乱扯。
Hán Việt reading: sưu
Grammar: Động từ một âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
Example: 他胡诌了一个借口。
Example pinyin: tā hú zhōu le yí gè jiè kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta bịa ra một cái cớ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bịa đặt, nói dối
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sưu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To fabricate or lie
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胡诌乱扯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!