Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诌上抑下
Pinyin: zhōu shàng yì xià
Meanings: Flatter those above and suppress those below (describing sycophancy)., Tâng bốc người trên, đè nén người dưới (mô tả sự xu nịnh)., 谄讨好,奉承。讨好上司,压制下级。[出处]《北史·安同传》“[安同]性平正柔和,未尝有喜怒色,忠驾爱厚,不谄上抑下。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 刍, 讠, ⺊, 一, 卬, 扌, 卜
Chinese meaning: 谄讨好,奉承。讨好上司,压制下级。[出处]《北史·安同传》“[安同]性平正柔和,未尝有喜怒色,忠驾爱厚,不谄上抑下。”
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, diễn tả hành vi đạo đức kém trong xã hội.
Example: 这种人常常用诌上抑下的手段获取利益。
Example pinyin: zhè zhǒng rén cháng cháng yòng zhōu shàng yì xià de shǒu duàn huò qǔ lì yì 。
Tiếng Việt: Loại người này thường dùng thủ đoạn tâng bốc người trên, đàn áp người dưới để đạt lợi ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâng bốc người trên, đè nén người dưới (mô tả sự xu nịnh).
Nghĩa phụ
English
Flatter those above and suppress those below (describing sycophancy).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谄讨好,奉承。讨好上司,压制下级。[出处]《北史·安同传》“[安同]性平正柔和,未尝有喜怒色,忠驾爱厚,不谄上抑下。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế