Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诋訾
Pinyin: dǐ zī
Meanings: To criticize unfairly or denounce without basis., Chê bai, phê phán không công bằng., ①毁谤非议。[例]诋訾今古,高自位置。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 氐, 讠, 此, 言
Chinese meaning: ①毁谤非议。[例]诋訾今古,高自位置。——清·纪昀《阅微草堂笔记》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang ý nghĩa tiêu cực trong cách dùng.
Example: 不要随意诋訾别人的努力。
Example pinyin: bú yào suí yì dǐ zī bié rén de nǔ lì 。
Tiếng Việt: Đừng tùy tiện phê phán nỗ lực của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chê bai, phê phán không công bằng.
Nghĩa phụ
English
To criticize unfairly or denounce without basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毁谤非议。诋訾今古,高自位置。——清·纪昀《阅微草堂笔记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!