Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诊病
Pinyin: zhěn bìng
Meanings: Khám bệnh, chẩn đoán bệnh., To examine and diagnose an illness., ①给病人看病。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 㐱, 讠, 丙, 疒
Chinese meaning: ①给病人看病。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nói về hành động cụ thể trong việc khám bệnh.
Example: 他每周都会去乡下为村民诊病。
Example pinyin: tā měi zhōu dōu huì qù xiāng xià wèi cūn mín zhěn bìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi tuần đều đến vùng quê để khám bệnh cho dân làng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khám bệnh, chẩn đoán bệnh.
Nghĩa phụ
English
To examine and diagnose an illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
给病人看病
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!