Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诊治

Pinyin: zhěn zhì

Meanings: To diagnose and treat an illness., Chẩn đoán và điều trị bệnh., ①诊疗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐱, 讠, 台, 氵

Chinese meaning: ①诊疗。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp giữa hành động chẩn đoán và chữa trị.

Example: 这位医生擅长诊治各种疑难杂症。

Example pinyin: zhè wèi yī shēng shàn cháng zhěn zhì gè zhǒng yí nán zá zhèng 。

Tiếng Việt: Vị bác sĩ này giỏi trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh khó.

诊治
zhěn zhì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẩn đoán và điều trị bệnh.

To diagnose and treat an illness.

诊疗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...