Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诊断

Pinyin: zhěn duàn

Meanings: Diagnosis, the process of determining the cause and condition of an illness., Chẩn đoán, quá trình xác định nguyên nhân và tình trạng bệnh., ①诊视而判断病情及其发展情况。[例]关于肺炎的诊断。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 㐱, 讠, 斤, 米, 𠃊

Chinese meaning: ①诊视而判断病情及其发展情况。[例]关于肺炎的诊断。

Grammar: Có thể sử dụng như động từ hoặc danh từ, thường đi kèm với các từ liên quan đến y tế.

Example: 医生对他的病情做出了正确的诊断。

Example pinyin: yī shēng duì tā de bìng qíng zuò chū le zhèng què de zhěn duàn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã đưa ra chẩn đoán chính xác về tình trạng bệnh của anh ấy.

诊断
zhěn duàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chẩn đoán, quá trình xác định nguyên nhân và tình trạng bệnh.

Diagnosis, the process of determining the cause and condition of an illness.

诊视而判断病情及其发展情况。关于肺炎的诊断

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...