Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诊察

Pinyin: zhěn chá

Meanings: To examine and test in order to find out the cause of an illness., Khám và xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân bệnh tật., ①诊视察验病情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 㐱, 讠, 宀, 祭

Chinese meaning: ①诊视察验病情。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng là bệnh nhân hoặc nguyên nhân bệnh.

Example: 医生正在为病人诊察病因。

Example pinyin: yī shēng zhèng zài wèi bìng rén zhěn chá bìng yīn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đang khám và xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân bệnh cho bệnh nhân.

诊察
zhěn chá
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khám và xét nghiệm để tìm ra nguyên nhân bệnh tật.

To examine and test in order to find out the cause of an illness.

诊视察验病情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诊察 (zhěn chá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung