Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 诉讼

Pinyin: sù sòng

Meanings: Vụ kiện, vụ xử, Litigation or lawsuit., ①法律名词。诉讼是人民或检察官请求司法官本着司法权作裁判的行为。[例]民事诉讼。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 斥, 讠, 公

Chinese meaning: ①法律名词。诉讼是人民或检察官请求司法官本着司法权作裁判的行为。[例]民事诉讼。

Grammar: Danh từ chuyên ngành, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc phân tích xã hội.

Example: 这起诉讼引起了广泛关注。

Example pinyin: zhè qǐ sù sòng yǐn qǐ le guǎng fàn guān zhù 。

Tiếng Việt: Vụ kiện này đã thu hút sự chú ý rộng rãi.

诉讼
sù sòng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vụ kiện, vụ xử

Litigation or lawsuit.

法律名词。诉讼是人民或检察官请求司法官本着司法权作裁判的行为。民事诉讼

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

诉讼 (sù sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung