Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 诈骗
Pinyin: zhà piàn
Meanings: Lừa đảo, lừa gạt, To defraud or swindle., ①狡诈诓骗。[例]诈骗钱财。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 乍, 讠, 扁, 马
Chinese meaning: ①狡诈诓骗。[例]诈骗钱财。
Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ để chỉ hành vi lừa đảo cụ thể (ví dụ: 诈骗钱财 – lừa tiền).
Example: 他因涉嫌诈骗而被捕。
Example pinyin: tā yīn shè xián zhà piàn ér bèi bǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta bị bắt vì tình nghi lừa đảo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lừa đảo, lừa gạt
Nghĩa phụ
English
To defraud or swindle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狡诈诓骗。诈骗钱财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!