Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shí

Meanings: To recognize, know, or understand., Nhận ra, biết, hiểu., ①通“适”。刚才。[例]识见不谷而趋。(刚才看见我却很快躲开了。)——《左传·成公十六年》。*②另见zhì。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 只, 讠

Chinese meaning: ①通“适”。刚才。[例]识见不谷而趋。(刚才看见我却很快躲开了。)——《左传·成公十六年》。*②另见zhì。

Hán Việt reading: thức

Grammar: Thường xuất hiện trong các cụm từ liên quan đến tri thức và học hỏi.

Example: 他很有见识。

Example pinyin: tā hěn yǒu jiàn shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất có kiến thức.

shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận ra, biết, hiểu.

thức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To recognize, know, or understand.

通“适”。刚才。识见不谷而趋。(刚才看见我却很快躲开了。)——《左传·成公十六年》

另见zhì

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

识 (shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung