Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 识微见远
Pinyin: shí wēi jiàn yuǎn
Meanings: To see small signs and understand the distant future., Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ để hiểu rõ tương lai xa., 看到事物的苗头而能察知它的发展远景。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 只, 讠, 彳, 见, 元, 辶
Chinese meaning: 看到事物的苗头而能察知它的发展远景。
Grammar: Thành ngữ, mô tả tầm nhìn chiến lược dài hạn.
Example: 一个优秀的领导者应该具备识微见远的能力。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de lǐng dǎo zhě yīng gāi jù bèi shí wēi jiàn yuǎn de néng lì 。
Tiếng Việt: Một nhà lãnh đạo xuất sắc nên có khả năng nhìn thấy điều nhỏ nhặt để hiểu tương lai xa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ để hiểu rõ tương lai xa.
Nghĩa phụ
English
To see small signs and understand the distant future.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看到事物的苗头而能察知它的发展远景。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế