Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 识微见几
Pinyin: shí wēi jiàn jī
Meanings: To notice small signs and predict trends., Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ để dự đoán xu hướng phát triển., 看到事物的苗头而能认识和察见事物的本质和发展。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 只, 讠, 彳, 见, 几
Chinese meaning: 看到事物的苗头而能认识和察见事物的本质和发展。
Grammar: Thành ngữ, biểu thị khả năng dự đoán và quyết định.
Example: 他有识微见几的能力,所以总能抓住机会。
Example pinyin: tā yǒu shí wēi jiàn jǐ de néng lì , suǒ yǐ zǒng néng zhuā zhù jī huì 。
Tiếng Việt: Anh ta có khả năng nhìn thấy dấu hiệu nhỏ để dự đoán xu hướng, nên luôn nắm bắt được cơ hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy dấu hiệu nhỏ để dự đoán xu hướng phát triển.
Nghĩa phụ
English
To notice small signs and predict trends.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看到事物的苗头而能认识和察见事物的本质和发展。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế