Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 识微知著

Pinyin: shí wēi zhī zhù

Meanings: To see small details and understand larger issues., Nhìn thấy điều nhỏ nhặt để hiểu rõ vấn đề lớn hơn., 看到事物的苗头而能察知它的发展趋向或问题的实质。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 只, 讠, 彳, 口, 矢, 者, 艹

Chinese meaning: 看到事物的苗头而能察知它的发展趋向或问题的实质。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh khả năng suy luận sâu sắc.

Example: 真正的智者往往能够识微知著。

Example pinyin: zhēn zhèng de zhì zhě wǎng wǎng néng gòu shí wēi zhī zhù 。

Tiếng Việt: Những bậc trí giả thực sự thường có khả năng nhìn ra điều nhỏ nhặt để hiểu vấn đề lớn.

识微知著
shí wēi zhī zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấy điều nhỏ nhặt để hiểu rõ vấn đề lớn hơn.

To see small details and understand larger issues.

看到事物的苗头而能察知它的发展趋向或问题的实质。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

识微知著 (shí wēi zhī zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung