Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 识度

Pinyin: shí dù

Meanings: Khả năng nhận thức và tầm nhìn xa trông rộng., The ability to perceive and have foresight., ①见识、器度。[例]愚笨无识度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 只, 讠, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①见识、器度。[例]愚笨无识度。

Grammar: Danh từ, mô tả khả năng tư duy chiến lược.

Example: 这位领导的识度令人钦佩。

Example pinyin: zhè wèi lǐng dǎo de shí dù lìng rén qīn pèi 。

Tiếng Việt: Tầm nhìn của vị lãnh đạo này thật đáng kính phục.

识度
shí dù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nhận thức và tầm nhìn xa trông rộng.

The ability to perceive and have foresight.

见识、器度。愚笨无识度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

识度 (shí dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung