Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 识多才广

Pinyin: shí duō cái guǎng

Meanings: Having extensive knowledge and outstanding talent., Kiến thức rộng rãi và tài năng xuất chúng., ①具有广博的知识和多方面的才能。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 只, 讠, 夕, 才, 广

Chinese meaning: ①具有广博的知识和多方面的才能。

Grammar: Thành ngữ, dùng để miêu tả phẩm chất của một người.

Example: 他是一个识多才广的人,大家都很佩服他。

Example pinyin: tā shì yí gè shí duō cái guǎng de rén , dà jiā dōu hěn pèi fú tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có kiến thức rộng và tài năng xuất chúng, mọi người đều khâm phục.

识多才广
shí duō cái guǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiến thức rộng rãi và tài năng xuất chúng.

Having extensive knowledge and outstanding talent.

具有广博的知识和多方面的才能

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
广#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

识多才广 (shí duō cái guǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung