Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 识变从宜

Pinyin: shí biàn cóng yí

Meanings: To adapt flexibly according to circumstances and suitable conditions., Biết linh hoạt thay đổi theo hoàn cảnh và điều kiện phù hợp., 指认识事物的变化,灵活地处理问题。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 只, 讠, 亦, 又, 人, 且, 宀

Chinese meaning: 指认识事物的变化,灵活地处理问题。

Grammar: Thành ngữ, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.

Example: 管理者需要识变从宜,才能应对市场的变化。

Example pinyin: guǎn lǐ zhě xū yào shí biàn cóng yí , cái néng yìng duì shì chǎng de biàn huà 。

Tiếng Việt: Nhà quản lý cần phải linh hoạt thay đổi để ứng phó với biến động thị trường.

识变从宜
shí biàn cóng yí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biết linh hoạt thay đổi theo hoàn cảnh và điều kiện phù hợp.

To adapt flexibly according to circumstances and suitable conditions.

指认识事物的变化,灵活地处理问题。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

识变从宜 (shí biàn cóng yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung