Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 识力

Pinyin: shí lì

Meanings: The ability to perceive, understand, and evaluate issues., Khả năng nhận thức, hiểu biết và đánh giá vấn đề., ①识别事物的能力。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 只, 讠, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①识别事物的能力。

Grammar: Danh từ, mô tả khả năng tư duy hoặc nhận thức.

Example: 他的识力很强,总能看透问题的本质。

Example pinyin: tā de shí lì hěn qiáng , zǒng néng kàn tòu wèn tí de běn zhì 。

Tiếng Việt: Khả năng nhận thức của anh ta rất mạnh, luôn nhìn thấu bản chất vấn đề.

识力
shí lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khả năng nhận thức, hiểu biết và đánh giá vấn đề.

The ability to perceive, understand, and evaluate issues.

识别事物的能力

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...