Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 识别

Pinyin: shí bié

Meanings: Nhận biết hoặc phân biệt được sự khác nhau giữa các đối tượng., To recognize or distinguish the differences between objects., ①辨认;辨别;区分,分辨。[例]识别真假。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 只, 讠, 刂, 另

Chinese meaning: ①辨认;辨别;区分,分辨。[例]识别真假。

Grammar: Động từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học kỹ thuật hoặc đời sống hằng ngày.

Example: 人工智能能够识别图像中的物体。

Example pinyin: rén gōng zhì néng néng gòu shí bié tú xiàng zhōng de wù tǐ 。

Tiếng Việt: Trí tuệ nhân tạo có thể nhận diện vật thể trong hình ảnh.

识别
shí bié
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận biết hoặc phân biệt được sự khác nhau giữa các đối tượng.

To recognize or distinguish the differences between objects.

辨认;辨别;区分,分辨。识别真假

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

识别 (shí bié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung