Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: píng

Meanings: To comment, evaluate, Nhận xét, đánh giá, ①评语;评论的话。[合]时评;社评;影评;短评;好评;书评;史评。*②棃的一个部件。[例]辕之上又有如槽形,亦如箭焉,刻为级,前高而后庳,所以进退,曰“评”。进之则箭下,入土也深。——唐·陆龟蒙《耒耜经》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 平, 讠

Chinese meaning: ①评语;评论的话。[合]时评;社评;影评;短评;好评;书评;史评。*②棃的一个部件。[例]辕之上又有如槽形,亦如箭焉,刻为级,前高而后庳,所以进退,曰“评”。进之则箭下,入土也深。——唐·陆龟蒙《耒耜经》。

Hán Việt reading: bình

Example: 老师对学生的表现进行了评价。

Example pinyin: lǎo shī duì xué shēng de biǎo xiàn jìn xíng le píng jià 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã đưa ra nhận xét về biểu hiện của học sinh.

píng
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận xét, đánh giá

bình

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To comment, evaluate

评语;评论的话。时评;社评;影评;短评;好评;书评;史评

棃的一个部件。辕之上又有如槽形,亦如箭焉,刻为级,前高而后庳,所以进退,曰“评”。进之则箭下,入土也深。——唐·陆龟蒙《耒耜经》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

评 (píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung