Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 评阅

Pinyin: píng yuè

Meanings: Đọc và đưa ra nhận xét, đánh giá về tài liệu, bài viết..., To read and provide feedback or evaluation on documents, essays, etc., ①阅览并评定(试卷或作品)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 平, 讠, 兑, 门

Chinese meaning: ①阅览并评定(试卷或作品)。

Grammar: Động từ, nhấn mạnh hành động đọc kỹ lưỡng và đưa ra ý kiến.

Example: 教授正在评阅学生的论文。

Example pinyin: jiào shòu zhèng zài píng yuè xué shēng de lùn wén 。

Tiếng Việt: Giáo sư đang xem xét và đánh giá bài luận của sinh viên.

评阅
píng yuè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đọc và đưa ra nhận xét, đánh giá về tài liệu, bài viết...

To read and provide feedback or evaluation on documents, essays, etc.

阅览并评定(试卷或作品)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...